门上的防盗链 tiếng trung là gì?

门上的防盗链 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 门上的防盗链 tiếng trung Nội thất.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 门上的防盗链

xích chống trộm (mén shàng de fángdào liàn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 门上的防盗链 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nội thất

Định nghĩa - Khái niệm

门上的防盗链 tiếng trung là gì?

có nghĩa là xích chống trộm (mén shàng de fángdào liàn )

  • 门上的防盗链 tiếng trung có nghĩa là xích chống trộm (mén shàng de fángdào liàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nội thất.

xích chống trộm (mén shàng de fángdào liàn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 门上的防盗链 .

Ý nghĩa - Giải thích

门上的防盗链 tiếng trung nghĩa là xích chống trộm (mén shàng de fángdào liàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất..

Đây là cách dùng 门上的防盗链 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nội thất 门上的防盗链 tiếng trung là gì? (hay giải thích xích chống trộm (mén shàng de fángdào liàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 门上的防盗链 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 门上的防盗链 tiếng trung / xích chống trộm (mén shàng de fángdào liàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời