闲置卧室 tiếng trung là gì?

闲置卧室 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 闲置卧室 tiếng trung Nội thất.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 闲置卧室

phòng ngủ dự phòng phòng ngủ dành riêng cho khách (xiánzhì wòshì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 闲置卧室 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nội thất

Định nghĩa - Khái niệm

闲置卧室 tiếng trung là gì?

có nghĩa là phòng ngủ dự phòng phòng ngủ dành riêng cho khách (xiánzhì wòshì )

  • 闲置卧室 tiếng trung có nghĩa là phòng ngủ dự phòng phòng ngủ dành riêng cho khách (xiánzhì wòshì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nội thất.

phòng ngủ dự phòng phòng ngủ dành riêng cho khách (xiánzhì wòshì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 闲置卧室 .

Ý nghĩa - Giải thích

闲置卧室 tiếng trung nghĩa là phòng ngủ dự phòng phòng ngủ dành riêng cho khách (xiánzhì wòshì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất..

Đây là cách dùng 闲置卧室 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nội thất 闲置卧室 tiếng trung là gì? (hay giải thích phòng ngủ dự phòng phòng ngủ dành riêng cho khách (xiánzhì wòshì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 闲置卧室 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 闲置卧室 tiếng trung / phòng ngủ dự phòng phòng ngủ dành riêng cho khách (xiánzhì wòshì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nội ngoại thất.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời