Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 커피 스푼 |
Thuật ngữ 커피 스푼muỗng cà phê.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà. Thuật ngữ liên quan tới 커피 스푼 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Nội thất |
Định nghĩa - Khái niệm
커피 스푼 tiếng hàn là gì?
커피 스푼 tiếng hàn có nghĩa là muỗng cà phê
- 커피 스푼 tiếng hàn có nghĩa là muỗng cà phê.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nội thất.
muỗng cà phê Tiếng Hàn là gì?
muỗng cà phê Tiếng Hàn có nghĩa là 커피 스푼 .
Ý nghĩa - Giải thích
커피 스푼 tiếng hàn nghĩa là muỗng cà phê.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà..
Đây là cách dùng 커피 스푼 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nội thất 커피 스푼 tiếng hàn là gì? (hay giải thích muỗng cà phê.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 커피 스푼 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 커피 스푼 tiếng hàn / muỗng cà phê.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?