Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 棉被 |
Thuật ngữ 棉被chăn bông (mián bèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ. Thuật ngữ liên quan tới 棉被 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Nội thất |
Định nghĩa - Khái niệm
棉被 tiếng trung là gì?
棉被 tiếng trung có nghĩa là chăn bông (mián bèi )
- 棉被 tiếng trung có nghĩa là chăn bông (mián bèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nội thất.
chăn bông (mián bèi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 棉被 .
Ý nghĩa - Giải thích
棉被 tiếng trung nghĩa là chăn bông (mián bèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ..
Đây là cách dùng 棉被 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nội thất 棉被 tiếng trung là gì? (hay giải thích chăn bông (mián bèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 棉被 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 棉被 tiếng trung / chăn bông (mián bèi ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng ngủ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?