Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 打喷嚏 |
Thuật ngữ 打喷嚏hắt hơi (dǎ pēntì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. Thuật ngữ liên quan tới 打喷嚏 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Các loại thuốc |
Định nghĩa - Khái niệm
打喷嚏 tiếng trung là gì?
打喷嚏 tiếng trung có nghĩa là hắt hơi (dǎ pēntì )
- 打喷嚏 tiếng trung có nghĩa là hắt hơi (dǎ pēntì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.
hắt hơi (dǎ pēntì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 打喷嚏 .
Ý nghĩa - Giải thích
打喷嚏 tiếng trung nghĩa là hắt hơi (dǎ pēntì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..
Đây là cách dùng 打喷嚏 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 打喷嚏 tiếng trung là gì? (hay giải thích hắt hơi (dǎ pēntì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 打喷嚏 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 打喷嚏 tiếng trung / hắt hơi (dǎ pēntì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?