电话录音机 tiếng trung là gì?

电话录音机 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 电话录音机 tiếng trung Đồ điện.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 电话录音机

máy ghi âm điện thoại (diànhuà lùyīnjī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 电话录音机 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Đồ điện

Định nghĩa - Khái niệm

电话录音机 tiếng trung là gì?

có nghĩa là máy ghi âm điện thoại (diànhuà lùyīnjī )

  • 电话录音机 tiếng trung có nghĩa là máy ghi âm điện thoại (diànhuà lùyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.

máy ghi âm điện thoại (diànhuà lùyīnjī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 电话录音机 .

Ý nghĩa - Giải thích

电话录音机 tiếng trung nghĩa là máy ghi âm điện thoại (diànhuà lùyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện..

Đây là cách dùng 电话录音机 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 电话录音机 tiếng trung là gì? (hay giải thích máy ghi âm điện thoại (diànhuà lùyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电话录音机 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电话录音机 tiếng trung / máy ghi âm điện thoại (diànhuà lùyīnjī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời