Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 电脑机箱 |
Thuật ngữ 电脑机箱thùng máy cpu (diànnǎo jīxiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính. Thuật ngữ liên quan tới 电脑机箱 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Công nghệ thông tin |
Định nghĩa - Khái niệm
电脑机箱 tiếng trung là gì?
电脑机箱 tiếng trung có nghĩa là thùng máy cpu (diànnǎo jīxiāng )
- 电脑机箱 tiếng trung có nghĩa là thùng máy cpu (diànnǎo jīxiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
thùng máy cpu (diànnǎo jīxiāng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 电脑机箱 .
Ý nghĩa - Giải thích
电脑机箱 tiếng trung nghĩa là thùng máy cpu (diànnǎo jīxiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính..
Đây là cách dùng 电脑机箱 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 电脑机箱 tiếng trung là gì? (hay giải thích thùng máy cpu (diànnǎo jīxiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 电脑机箱 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 电脑机箱 tiếng trung / thùng máy cpu (diànnǎo jīxiāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?