Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | engine coolant temperature sensor |
Thuật ngữ engine coolant temperature sensorCảm biến nhiệt độ nước làm mát động cơ (ECT).Thuật ngữ liên quan tới Engine coolant temperature sensor |
|
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Engine coolant temperature sensor là gì?
Engine coolant temperature sensor có nghĩa là Cảm biến nhiệt độ nước làm mát động cơ (ECT)
- Engine coolant temperature sensor có nghĩa là Cảm biến nhiệt độ nước làm mát động cơ (ECT).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát động cơ (ECT) Tiếng Anh là gì?
Cảm biến nhiệt độ nước làm mát động cơ (ECT) Tiếng Anh có nghĩa là Engine coolant temperature sensor.
Ý nghĩa - Giải thích
Engine coolant temperature sensor nghĩa là Cảm biến nhiệt độ nước làm mát động cơ (ECT)..
Đây là cách dùng Engine coolant temperature sensor. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Engine coolant temperature sensor là gì? (hay giải thích Cảm biến nhiệt độ nước làm mát động cơ (ECT). nghĩa là gì?) . Định nghĩa Engine coolant temperature sensor là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Engine coolant temperature sensor / Cảm biến nhiệt độ nước làm mát động cơ (ECT).. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
1 Reply to “Engine coolant temperature sensor”