Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 发布产品信息 动态供求发布跟踪 拓展产品渠道 |
Thuật ngữ 发布产品信息 动态供求发布跟踪 拓展产品渠道đăng tin sản phẩm theo dõi động thái tin mua bán tìm kiếm báo giá theo ngành mở rộng các kênh mua bán sản phẩm (fābù chǎnpǐn xìnxī dòngtài gōngqiú fābù gēnzōng tàzhǎn chǎnpǐn qúdào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet. Thuật ngữ liên quan tới 发布产品信息 动态供求发布跟踪 拓展产品渠道 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Công nghệ thông tin |
Định nghĩa - Khái niệm
发布产品信息 动态供求发布跟踪 拓展产品渠道 tiếng trung là gì?
发布产品信息 动态供求发布跟踪 拓展产品渠道 tiếng trung có nghĩa là đăng tin sản phẩm theo dõi động thái tin mua bán tìm kiếm báo giá theo ngành mở rộng các kênh mua bán sản phẩm (fābù chǎnpǐn xìnxī dòngtài gōngqiú fābù gēnzōng tàzhǎn chǎnpǐn qúdào )
- 发布产品信息 动态供求发布跟踪 拓展产品渠道 tiếng trung có nghĩa là đăng tin sản phẩm theo dõi động thái tin mua bán tìm kiếm báo giá theo ngành mở rộng các kênh mua bán sản phẩm (fābù chǎnpǐn xìnxī dòngtài gōngqiú fābù gēnzōng tàzhǎn chǎnpǐn qúdào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
đăng tin sản phẩm theo dõi động thái tin mua bán tìm kiếm báo giá theo ngành mở rộng các kênh mua bán sản phẩm (fābù chǎnpǐn xìnxī dòngtài gōngqiú fābù gēnzōng tàzhǎn chǎnpǐn qúdào ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 发布产品信息 动态供求发布跟踪 拓展产品渠道 .
Ý nghĩa - Giải thích
发布产品信息 动态供求发布跟踪 拓展产品渠道 tiếng trung nghĩa là đăng tin sản phẩm theo dõi động thái tin mua bán tìm kiếm báo giá theo ngành mở rộng các kênh mua bán sản phẩm (fābù chǎnpǐn xìnxī dòngtài gōngqiú fābù gēnzōng tàzhǎn chǎnpǐn qúdào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet..
Đây là cách dùng 发布产品信息 动态供求发布跟踪 拓展产品渠道 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 发布产品信息 动态供求发布跟踪 拓展产品渠道 tiếng trung là gì? (hay giải thích đăng tin sản phẩm theo dõi động thái tin mua bán tìm kiếm báo giá theo ngành mở rộng các kênh mua bán sản phẩm (fābù chǎnpǐn xìnxī dòngtài gōngqiú fābù gēnzōng tàzhǎn chǎnpǐn qúdào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 发布产品信息 动态供求发布跟踪 拓展产品渠道 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 发布产品信息 动态供求发布跟踪 拓展产品渠道 tiếng trung / đăng tin sản phẩm theo dõi động thái tin mua bán tìm kiếm báo giá theo ngành mở rộng các kênh mua bán sản phẩm (fābù chǎnpǐn xìnxī dòngtài gōngqiú fābù gēnzōng tàzhǎn chǎnpǐn qúdào ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?