航行灯 tiếng trung là gì?

航行灯 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 航行灯 tiếng trung Giao thông.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 航行灯

đèn bay (hángxíng dēng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy bay.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 航行灯 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Giao thông

Định nghĩa - Khái niệm

航行灯 tiếng trung là gì?

có nghĩa là đèn bay (hángxíng dēng )

  • 航行灯 tiếng trung có nghĩa là đèn bay (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy bay.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.

đèn bay (hángxíng dēng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 航行灯 .

Ý nghĩa - Giải thích

航行灯 tiếng trung nghĩa là đèn bay (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy bay..

Đây là cách dùng 航行灯 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 航行灯 tiếng trung là gì? (hay giải thích đèn bay (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy bay. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 航行灯 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 航行灯 tiếng trung / đèn bay (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy bay.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

航行灯 tiếng trung là gì?

航行灯 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 航行灯 tiếng trung Giao thông.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 航行灯

đèn hành trình (hángxíng dēng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 航行灯 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Giao thông

Định nghĩa - Khái niệm

航行灯 tiếng trung là gì?

có nghĩa là đèn hành trình (hángxíng dēng )

  • 航行灯 tiếng trung có nghĩa là đèn hành trình (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.

đèn hành trình (hángxíng dēng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 航行灯 .

Ý nghĩa - Giải thích

航行灯 tiếng trung nghĩa là đèn hành trình (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy..

Đây là cách dùng 航行灯 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 航行灯 tiếng trung là gì? (hay giải thích đèn hành trình (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 航行灯 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 航行灯 tiếng trung / đèn hành trình (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

航行灯 tiếng trung là gì?

航行灯 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 航行灯 tiếng trung Giao thông.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 航行灯

đèn hành trình đèn hiệu máy bay (hángxíng dēng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân bay.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 航行灯 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Giao thông

Định nghĩa - Khái niệm

航行灯 tiếng trung là gì?

có nghĩa là đèn hành trình đèn hiệu máy bay (hángxíng dēng )

  • 航行灯 tiếng trung có nghĩa là đèn hành trình đèn hiệu máy bay (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân bay.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.

đèn hành trình đèn hiệu máy bay (hángxíng dēng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 航行灯 .

Ý nghĩa - Giải thích

航行灯 tiếng trung nghĩa là đèn hành trình đèn hiệu máy bay (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân bay..

Đây là cách dùng 航行灯 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 航行灯 tiếng trung là gì? (hay giải thích đèn hành trình đèn hiệu máy bay (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân bay. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 航行灯 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 航行灯 tiếng trung / đèn hành trình đèn hiệu máy bay (hángxíng dēng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân bay.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời