Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 鸡脯 |
Thuật ngữ 鸡脯ức gà (jī pú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gia cầm. Thuật ngữ liên quan tới 鸡脯 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Động thực vật |
Định nghĩa - Khái niệm
鸡脯 tiếng trung là gì?
鸡脯 tiếng trung có nghĩa là ức gà (jī pú )
- 鸡脯 tiếng trung có nghĩa là ức gà (jī pú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gia cầm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.
ức gà (jī pú ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 鸡脯 .
Ý nghĩa - Giải thích
鸡脯 tiếng trung nghĩa là ức gà (jī pú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gia cầm..
Đây là cách dùng 鸡脯 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 鸡脯 tiếng trung là gì? (hay giải thích ức gà (jī pú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gia cầm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 鸡脯 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 鸡脯 tiếng trung / ức gà (jī pú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gia cầm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?