计时新资 tiếng trung là gì?

计时新资 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 计时新资 tiếng trung Hợp đồng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 计时新资

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


lượng thời gian (jìshí xīn zī ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 计时新资 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Hợp đồng

Định nghĩa - Khái niệm

计时新资 tiếng trung là gì?

có nghĩa là lượng thời gian (jìshí xīn zī )

  • 计时新资 tiếng trung có nghĩa là lượng thời gian (jìshí xīn zī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.

lượng thời gian (jìshí xīn zī ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 计时新资 .

Ý nghĩa - Giải thích

计时新资 tiếng trung nghĩa là lượng thời gian (jìshí xīn zī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..

Đây là cách dùng 计时新资 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 计时新资 tiếng trung là gì? (hay giải thích lượng thời gian (jìshí xīn zī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 计时新资 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 计时新资 tiếng trung / lượng thời gian (jìshí xīn zī ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời