Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 接吻 |
Thuật ngữ 接吻(jiē wěn ) hôn nhau.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 接吻 |
|
Chủ đề | Chủ đề Tình dục |
Định nghĩa - Khái niệm
接吻 là gì?
接吻 có nghĩa là (jiē wěn ) hôn nhau
- 接吻 có nghĩa là (jiē wěn ) hôn nhau.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tình dục.
(jiē wěn ) hôn nhau Tiếng Trung là gì?
hôn nhau Tiếng Trung có nghĩa là 接吻.
Ý nghĩa - Giải thích
接吻 nghĩa là (jiē wěn ) hôn nhau.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 接吻. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tình dục 接吻 là gì? (hay giải thích (jiē wěn ) hôn nhau.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 接吻 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 接吻 / (jiē wěn ) hôn nhau.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?