じょうりく tiếng nhật là gì?

じょうりく tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng じょうりく tiếng nhật Xuất nhập khẩu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ じょうりく

Bốc dỡ (上陸).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới じょうりく tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Xuất nhập khẩu

Định nghĩa - Khái niệm

じょうりく tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Bốc dỡ (上陸)

  • じょうりく tiếng nhật có nghĩa là Bốc dỡ (上陸).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.

Bốc dỡ (上陸) Tiếng Nhật là gì?

Bốc dỡ (上陸) Tiếng Nhật có nghĩa là じょうりく .

Ý nghĩa - Giải thích

じょうりく tiếng nhật nghĩa là Bốc dỡ (上陸).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu..

Đây là cách dùng じょうりく tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu じょうりく tiếng nhật là gì? (hay giải thích Bốc dỡ (上陸).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa じょうりく tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng じょうりく tiếng nhật / Bốc dỡ (上陸).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Xuất nhập khẩu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời