관세 륵혀 협정 tiếng hàn là gì?

관세 륵혀 협정 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 관세 륵혀 협정 tiếng hàn Xuất nhập khẩu.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 관세 륵혀 협정

hiệp định ưu đãi về thuế.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 관세 륵혀 협정 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Xuất nhập khẩu

Định nghĩa - Khái niệm

관세 륵혀 협정 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là hiệp định ưu đãi về thuế

  • 관세 륵혀 협정 tiếng hàn có nghĩa là hiệp định ưu đãi về thuế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.

hiệp định ưu đãi về thuế Tiếng Hàn là gì?

hiệp định ưu đãi về thuế Tiếng Hàn có nghĩa là 관세 륵혀 협정 .

Ý nghĩa - Giải thích

관세 륵혀 협정 tiếng hàn nghĩa là hiệp định ưu đãi về thuế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu..

Đây là cách dùng 관세 륵혀 협정 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu 관세 륵혀 협정 tiếng hàn là gì? (hay giải thích hiệp định ưu đãi về thuế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 관세 륵혀 협정 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 관세 륵혀 협정 tiếng hàn / hiệp định ưu đãi về thuế.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời