Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 원산지증서 |
Thuật ngữ 원산지증서giấy chứng nhận xuất xứ.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu. Thuật ngữ liên quan tới 원산지증서 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Xuất nhập khẩu |
Định nghĩa - Khái niệm
원산지증서 tiếng hàn là gì?
원산지증서 tiếng hàn có nghĩa là giấy chứng nhận xuất xứ
- 원산지증서 tiếng hàn có nghĩa là giấy chứng nhận xuất xứ.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xuất nhập khẩu.
giấy chứng nhận xuất xứ Tiếng Hàn là gì?
giấy chứng nhận xuất xứ Tiếng Hàn có nghĩa là 원산지증서 .
Ý nghĩa - Giải thích
원산지증서 tiếng hàn nghĩa là giấy chứng nhận xuất xứ.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu..
Đây là cách dùng 원산지증서 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xuất nhập khẩu 원산지증서 tiếng hàn là gì? (hay giải thích giấy chứng nhận xuất xứ.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 원산지증서 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 원산지증서 tiếng hàn / giấy chứng nhận xuất xứ.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Xuất nhập khẩu.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?