Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 가루비누 |
Thuật ngữ 가루비누bột giặt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng. Thuật ngữ liên quan tới 가루비누 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Đồ gia dụng |
Định nghĩa - Khái niệm
가루비누 tiếng hàn là gì?
가루비누 tiếng hàn có nghĩa là bột giặt
- 가루비누 tiếng hàn có nghĩa là bột giặt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.
bột giặt Tiếng Hàn là gì?
bột giặt Tiếng Hàn có nghĩa là 가루비누 .
Ý nghĩa - Giải thích
가루비누 tiếng hàn nghĩa là bột giặt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng..
Đây là cách dùng 가루비누 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 가루비누 tiếng hàn là gì? (hay giải thích bột giặt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 가루비누 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 가루비누 tiếng hàn / bột giặt.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ gia dụng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?