압력솥 tiếng hàn là gì?

압력솥 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 압력솥 tiếng hàn Đồ gia dụng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 압력솥

nồi áp suất.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 압력솥 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Đồ gia dụng

Định nghĩa - Khái niệm

압력솥 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là nồi áp suất

  • 압력솥 tiếng hàn có nghĩa là nồi áp suất.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.

nồi áp suất Tiếng Hàn là gì?

nồi áp suất Tiếng Hàn có nghĩa là 압력솥 .

Ý nghĩa - Giải thích

압력솥 tiếng hàn nghĩa là nồi áp suất.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp..

Đây là cách dùng 압력솥 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 압력솥 tiếng hàn là gì? (hay giải thích nồi áp suất.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 압력솥 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 압력솥 tiếng hàn / nồi áp suất.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

압력솥 tiếng hàn là gì?

압력솥 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 압력솥 tiếng hàn Nội thất.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 압력솥

nồi áp suất.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 압력솥 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Nội thất

Định nghĩa - Khái niệm

압력솥 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là nồi áp suất

  • 압력솥 tiếng hàn có nghĩa là nồi áp suất.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nội thất.

nồi áp suất Tiếng Hàn là gì?

nồi áp suất Tiếng Hàn có nghĩa là 압력솥 .

Ý nghĩa - Giải thích

압력솥 tiếng hàn nghĩa là nồi áp suất.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà..

Đây là cách dùng 압력솥 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nội thất 압력솥 tiếng hàn là gì? (hay giải thích nồi áp suất.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 압력솥 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 압력솥 tiếng hàn / nồi áp suất.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Đồ dùng trong nhà.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời