깍둑썰기 tiếng hàn là gì?

깍둑썰기 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 깍둑썰기 tiếng hàn Đồ gia dụng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 깍둑썰기

xắt hình vuông, xắt hạt lựu.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 깍둑썰기 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Đồ gia dụng

Định nghĩa - Khái niệm

깍둑썰기 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là xắt hình vuông, xắt hạt lựu

  • 깍둑썰기 tiếng hàn có nghĩa là xắt hình vuông, xắt hạt lựu.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.

xắt hình vuông, xắt hạt lựu Tiếng Hàn là gì?

xắt hình vuông, xắt hạt lựu Tiếng Hàn có nghĩa là 깍둑썰기 .

Ý nghĩa - Giải thích

깍둑썰기 tiếng hàn nghĩa là xắt hình vuông, xắt hạt lựu.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp..

Đây là cách dùng 깍둑썰기 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 깍둑썰기 tiếng hàn là gì? (hay giải thích xắt hình vuông, xắt hạt lựu.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 깍둑썰기 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 깍둑썰기 tiếng hàn / xắt hình vuông, xắt hạt lựu.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Dụng cụ nhà bếp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời