Thông tin thuật ngữ
Tiếng Hàn | 경리부 |
Thuật ngữ 경리부Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. Thuật ngữ liên quan tới 경리부 tiếng hàn |
|
Chủ đề | Chủ đề Trong công ty |
Định nghĩa - Khái niệm
경리부 tiếng hàn là gì?
경리부 tiếng hàn có nghĩa là Bộ phận kế toán (/gyeong-ni-bu/)
- 경리부 tiếng hàn có nghĩa là Bộ phận kế toán (/gyeong-ni-bu/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Trong công ty.
Bộ phận kế toán (/gyeong-ni-bu/) Tiếng Hàn là gì?
Bộ phận kế toán (/gyeong-ni-bu/) Tiếng Hàn có nghĩa là 경리부 .
Ý nghĩa - Giải thích
경리부 tiếng hàn nghĩa là Bộ phận kế toán (/gyeong-ni-bu/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty..
Đây là cách dùng 경리부 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Trong công ty 경리부 tiếng hàn là gì? (hay giải thích Bộ phận kế toán (/gyeong-ni-bu/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 경리부 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 경리부 tiếng hàn / Bộ phận kế toán (/gyeong-ni-bu/).Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Trong công ty.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?