Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 量角器 |
Thuật ngữ 量角器thước đo độ (liángjiǎoqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. Thuật ngữ liên quan tới 量角器 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Giáo dục |
Định nghĩa - Khái niệm
量角器 tiếng trung là gì?
量角器 tiếng trung có nghĩa là thước đo độ (liángjiǎoqì )
- 量角器 tiếng trung có nghĩa là thước đo độ (liángjiǎoqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giáo dục.
thước đo độ (liángjiǎoqì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 量角器 .
Ý nghĩa - Giải thích
量角器 tiếng trung nghĩa là thước đo độ (liángjiǎoqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm..
Đây là cách dùng 量角器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giáo dục 量角器 tiếng trung là gì? (hay giải thích thước đo độ (liángjiǎoqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 量角器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 量角器 tiếng trung / thước đo độ (liángjiǎoqì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Văn phòng phẩm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?