Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 晾衣绳 晒衣绳 |
Thuật ngữ 晾衣绳 晒衣绳dây phơi quần áo (liàng yī shéng shài yī shéng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà. Thuật ngữ liên quan tới 晾衣绳 晒衣绳 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Đồ gia dụng |
Định nghĩa - Khái niệm
晾衣绳 晒衣绳 tiếng trung là gì?
晾衣绳 晒衣绳 tiếng trung có nghĩa là dây phơi quần áo (liàng yī shéng shài yī shéng )
- 晾衣绳 晒衣绳 tiếng trung có nghĩa là dây phơi quần áo (liàng yī shéng shài yī shéng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ gia dụng.
dây phơi quần áo (liàng yī shéng shài yī shéng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 晾衣绳 晒衣绳 .
Ý nghĩa - Giải thích
晾衣绳 晒衣绳 tiếng trung nghĩa là dây phơi quần áo (liàng yī shéng shài yī shéng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà..
Đây là cách dùng 晾衣绳 晒衣绳 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ gia dụng 晾衣绳 晒衣绳 tiếng trung là gì? (hay giải thích dây phơi quần áo (liàng yī shéng shài yī shéng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 晾衣绳 晒衣绳 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 晾衣绳 晒衣绳 tiếng trung / dây phơi quần áo (liàng yī shéng shài yī shéng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồ đạc trong nhà.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?