Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 卵子 |
Thuật ngữ 卵子(luǎn zǐ ) trứng của phụ nữ.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. Thuật ngữ liên quan tới 卵子 |
|
Chủ đề | Chủ đề Tình dục |
Định nghĩa - Khái niệm
卵子 là gì?
卵子 có nghĩa là (luǎn zǐ ) trứng của phụ nữ
- 卵子 có nghĩa là (luǎn zǐ ) trứng của phụ nữ.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tình dục.
(luǎn zǐ ) trứng của phụ nữ Tiếng Trung là gì?
trứng của phụ nữ Tiếng Trung có nghĩa là 卵子.
Ý nghĩa - Giải thích
卵子 nghĩa là (luǎn zǐ ) trứng của phụ nữ.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..
Đây là cách dùng 卵子. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tình dục 卵子 là gì? (hay giải thích (luǎn zǐ ) trứng của phụ nữ.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 卵子 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 卵子 / (luǎn zǐ ) trứng của phụ nữ.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?