煤船 tiếng trung là gì?

煤船 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 煤船 tiếng trung Giao thông.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 煤船

tàu than (méi chuán ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 煤船 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Giao thông

Định nghĩa - Khái niệm

煤船 tiếng trung là gì?

có nghĩa là tàu than (méi chuán )

  • 煤船 tiếng trung có nghĩa là tàu than (méi chuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.

tàu than (méi chuán ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 煤船 .

Ý nghĩa - Giải thích

煤船 tiếng trung nghĩa là tàu than (méi chuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy..

Đây là cách dùng 煤船 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 煤船 tiếng trung là gì? (hay giải thích tàu than (méi chuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 煤船 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 煤船 tiếng trung / tàu than (méi chuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

煤船 tiếng trung là gì?

煤船 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 煤船 tiếng trung Dầu khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 煤船

tàu chở than (méi chuán ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 煤船 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Dầu khí

Định nghĩa - Khái niệm

煤船 tiếng trung là gì?

có nghĩa là tàu chở than (méi chuán )

  • 煤船 tiếng trung có nghĩa là tàu chở than (méi chuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

tàu chở than (méi chuán ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 煤船 .

Ý nghĩa - Giải thích

煤船 tiếng trung nghĩa là tàu chở than (méi chuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 煤船 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 煤船 tiếng trung là gì? (hay giải thích tàu chở than (méi chuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 煤船 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 煤船 tiếng trung / tàu chở than (méi chuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời