女子更年期 là gì?

女子更年期 là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 女子更年期 Tình dục.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 女子更年期

(nǚ zǐ gèng nián qī ) mãn dục nữ.
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 女子更年期
Chủ đề Chủ đề Tình dục

Định nghĩa - Khái niệm

女子更年期 là gì?

có nghĩa là (nǚ zǐ gèng nián qī ) mãn dục nữ

  • 女子更年期 có nghĩa là (nǚ zǐ gèng nián qī ) mãn dục nữ.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Tình dục.

(nǚ zǐ gèng nián qī ) mãn dục nữ Tiếng Trung là gì?

mãn dục nữ Tiếng Trung có nghĩa là 女子更年期.

Ý nghĩa - Giải thích

女子更年期 nghĩa là (nǚ zǐ gèng nián qī ) mãn dục nữ.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp..

Đây là cách dùng 女子更年期. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Tình dục 女子更年期 là gì? (hay giải thích (nǚ zǐ gèng nián qī ) mãn dục nữ.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 女子更年期 là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 女子更年期 / (nǚ zǐ gèng nián qī ) mãn dục nữ.Thuộc tiếng trung chuyên ngành Tổng hợp.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời