온화한 기후 tiếng hàn là gì?

온화한 기후 tiếng hàn là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 온화한 기후 tiếng hàn Thời tiết.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Hàn phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 온화한 기후

khí hậu ôn hòa.
Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 온화한 기후 tiếng hàn
Chủ đề Chủ đề Thời tiết

Định nghĩa - Khái niệm

온화한 기후 tiếng hàn là gì?

có nghĩa là khí hậu ôn hòa

  • 온화한 기후 tiếng hàn có nghĩa là khí hậu ôn hòa.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.

khí hậu ôn hòa Tiếng Hàn là gì?

khí hậu ôn hòa Tiếng Hàn có nghĩa là 온화한 기후 .

Ý nghĩa - Giải thích

온화한 기후 tiếng hàn nghĩa là khí hậu ôn hòa.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết..

Đây là cách dùng 온화한 기후 tiếng hàn. Đây là một thuật ngữ Tiếng Hàn chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết 온화한 기후 tiếng hàn là gì? (hay giải thích khí hậu ôn hòa.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 온화한 기후 tiếng hàn là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 온화한 기후 tiếng hàn / khí hậu ôn hòa.Thuộc tiếng hàn chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời