Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | reclassification journal entries (rjes) |
Thuật ngữ reclassification journal entries (rjes)Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuật ngữ liên quan tới Reclassification journal entries (RJEs) |
|
Chủ đề | Chủ đề Kiểm toán |
Định nghĩa - Khái niệm
Reclassification journal entries (RJEs) là gì?
Reclassification journal entries (RJEs) có nghĩa là Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục
- Reclassification journal entries (RJEs) có nghĩa là Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kiểm toán.
Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục Tiếng Anh là gì?
Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục Tiếng Anh có nghĩa là Reclassification journal entries (RJEs).
Ý nghĩa - Giải thích
Reclassification journal entries (RJEs) nghĩa là Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục.
Đây là cách dùng Reclassification journal entries (RJEs). Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kiểm toán Reclassification journal entries (RJEs) là gì? (hay giải thích Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục nghĩa là gì?) . Định nghĩa Reclassification journal entries (RJEs) là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Reclassification journal entries (RJEs) / Bảng liệt kê các bút toán sắp xếp lại khoản mục. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?