Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 日化清洁母婴 |
Thuật ngữ 日化清洁母婴Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. Thuật ngữ liên quan tới 日化清洁母婴 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Mỹ phẩm |
Định nghĩa - Khái niệm
日化清洁母婴 tiếng trung là gì?
日化清洁母婴 tiếng trung có nghĩa là sản phẩm làm sạch thông dụng (rì huà qīngjié mǔ yīng )
- 日化清洁母婴 tiếng trung có nghĩa là sản phẩm làm sạch thông dụng (rì huà qīngjié mǔ yīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.
sản phẩm làm sạch thông dụng (rì huà qīngjié mǔ yīng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 日化清洁母婴 .
Ý nghĩa - Giải thích
日化清洁母婴 tiếng trung nghĩa là sản phẩm làm sạch thông dụng (rì huà qīngjié mǔ yīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng..
Đây là cách dùng 日化清洁母婴 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm 日化清洁母婴 tiếng trung là gì? (hay giải thích sản phẩm làm sạch thông dụng (rì huà qīngjié mǔ yīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 日化清洁母婴 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 日化清洁母婴 tiếng trung / sản phẩm làm sạch thông dụng (rì huà qīngjié mǔ yīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?