洗衣粉 tiếng trung là gì?

洗衣粉 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 洗衣粉 tiếng trung Mỹ phẩm.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 洗衣粉

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


bột giặt (xǐyī fěn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 洗衣粉 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Mỹ phẩm

Định nghĩa - Khái niệm

洗衣粉 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bột giặt (xǐyī fěn )

  • 洗衣粉 tiếng trung có nghĩa là bột giặt (xǐyī fěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.

bột giặt (xǐyī fěn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 洗衣粉 .

Ý nghĩa - Giải thích

洗衣粉 tiếng trung nghĩa là bột giặt (xǐyī fěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng..

Đây là cách dùng 洗衣粉 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm 洗衣粉 tiếng trung là gì? (hay giải thích bột giặt (xǐyī fěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 洗衣粉 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 洗衣粉 tiếng trung / bột giặt (xǐyī fěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

洗衣粉 tiếng trung là gì?

洗衣粉 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 洗衣粉 tiếng trung Nội thất.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 洗衣粉

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


bột giặt xà phòng bột (xǐyī fěn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 洗衣粉 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Nội thất

Định nghĩa - Khái niệm

洗衣粉 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bột giặt xà phòng bột (xǐyī fěn )

  • 洗衣粉 tiếng trung có nghĩa là bột giặt xà phòng bột (xǐyī fěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nội thất.

bột giặt xà phòng bột (xǐyī fěn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 洗衣粉 .

Ý nghĩa - Giải thích

洗衣粉 tiếng trung nghĩa là bột giặt xà phòng bột (xǐyī fěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm..

Đây là cách dùng 洗衣粉 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nội thất 洗衣粉 tiếng trung là gì? (hay giải thích bột giặt xà phòng bột (xǐyī fěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 洗衣粉 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 洗衣粉 tiếng trung / bột giặt xà phòng bột (xǐyī fěn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phòng tắm.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời