数据库 tiếng trung là gì?

数据库 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 数据库 tiếng trung Công nghệ thông tin.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 数据库

cơ sở dữ liệu ngân hàng dữ liệu (shùjùkù ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 数据库 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Công nghệ thông tin

Định nghĩa - Khái niệm

数据库 tiếng trung là gì?

có nghĩa là cơ sở dữ liệu ngân hàng dữ liệu (shùjùkù )

  • 数据库 tiếng trung có nghĩa là cơ sở dữ liệu ngân hàng dữ liệu (shùjùkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.

cơ sở dữ liệu ngân hàng dữ liệu (shùjùkù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 数据库 .

Ý nghĩa - Giải thích

数据库 tiếng trung nghĩa là cơ sở dữ liệu ngân hàng dữ liệu (shùjùkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính..

Đây là cách dùng 数据库 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 数据库 tiếng trung là gì? (hay giải thích cơ sở dữ liệu ngân hàng dữ liệu (shùjùkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 数据库 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 数据库 tiếng trung / cơ sở dữ liệu ngân hàng dữ liệu (shùjùkù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời