数据 tiếng trung là gì?

数据 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 数据 tiếng trung Công nghệ thông tin.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 数据

dữ liệu (shùjù ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 数据 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Công nghệ thông tin

Định nghĩa - Khái niệm

数据 tiếng trung là gì?

có nghĩa là dữ liệu (shùjù )

  • 数据 tiếng trung có nghĩa là dữ liệu (shùjù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.

dữ liệu (shùjù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 数据 .

Ý nghĩa - Giải thích

数据 tiếng trung nghĩa là dữ liệu (shùjù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet..

Đây là cách dùng 数据 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 数据 tiếng trung là gì? (hay giải thích dữ liệu (shùjù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 数据 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 数据 tiếng trung / dữ liệu (shùjù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

数据 tiếng trung là gì?

数据 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 数据 tiếng trung Công nghệ thông tin.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 数据

số liệu dữ liệu (shùjù ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 数据 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Công nghệ thông tin

Định nghĩa - Khái niệm

数据 tiếng trung là gì?

có nghĩa là số liệu dữ liệu (shùjù )

  • 数据 tiếng trung có nghĩa là số liệu dữ liệu (shùjù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.

số liệu dữ liệu (shùjù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 数据 .

Ý nghĩa - Giải thích

数据 tiếng trung nghĩa là số liệu dữ liệu (shùjù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính..

Đây là cách dùng 数据 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 数据 tiếng trung là gì? (hay giải thích số liệu dữ liệu (shùjù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 数据 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 数据 tiếng trung / số liệu dữ liệu (shùjù ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy tính.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời