填充 tiếng trung là gì?

填充 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 填充 tiếng trung Công nghệ thông tin.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 填充

điền fill (tiánchōng ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Photoshop.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 填充 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Công nghệ thông tin

Định nghĩa - Khái niệm

填充 tiếng trung là gì?

có nghĩa là điền fill (tiánchōng )

  • 填充 tiếng trung có nghĩa là điền fill (tiánchōng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Photoshop.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.

điền fill (tiánchōng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 填充 .

Ý nghĩa - Giải thích

填充 tiếng trung nghĩa là điền fill (tiánchōng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Photoshop..

Đây là cách dùng 填充 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 填充 tiếng trung là gì? (hay giải thích điền fill (tiánchōng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Photoshop. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 填充 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 填充 tiếng trung / điền fill (tiánchōng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Photoshop.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời