Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 条形基础 |
Thuật ngữ 条形基础móng băng (tiáo xíng jīchǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc. Thuật ngữ liên quan tới 条形基础 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Xây dựng |
Định nghĩa - Khái niệm
条形基础 tiếng trung là gì?
条形基础 tiếng trung có nghĩa là móng băng (tiáo xíng jīchǔ )
- 条形基础 tiếng trung có nghĩa là móng băng (tiáo xíng jīchǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
móng băng (tiáo xíng jīchǔ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 条形基础 .
Ý nghĩa - Giải thích
条形基础 tiếng trung nghĩa là móng băng (tiáo xíng jīchǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc..
Đây là cách dùng 条形基础 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 条形基础 tiếng trung là gì? (hay giải thích móng băng (tiáo xíng jīchǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 条形基础 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 条形基础 tiếng trung / móng băng (tiáo xíng jīchǔ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và kiến trúc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?