投标技术条款 tiếng trung là gì?

投标技术条款 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 投标技术条款 tiếng trung Xây dựng.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 投标技术条款

điều kiện kỹ thuật mời thầu (tóubiāo jì shù tiáokuǎn ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 投标技术条款 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Xây dựng

Định nghĩa - Khái niệm

投标技术条款 tiếng trung là gì?

có nghĩa là điều kiện kỹ thuật mời thầu (tóubiāo jì shù tiáokuǎn )

  • 投标技术条款 tiếng trung có nghĩa là điều kiện kỹ thuật mời thầu (tóubiāo jì shù tiáokuǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.

điều kiện kỹ thuật mời thầu (tóubiāo jì shù tiáokuǎn ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 投标技术条款 .

Ý nghĩa - Giải thích

投标技术条款 tiếng trung nghĩa là điều kiện kỹ thuật mời thầu (tóubiāo jì shù tiáokuǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện..

Đây là cách dùng 投标技术条款 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 投标技术条款 tiếng trung là gì? (hay giải thích điều kiện kỹ thuật mời thầu (tóubiāo jì shù tiáokuǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 投标技术条款 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 投标技术条款 tiếng trung / điều kiện kỹ thuật mời thầu (tóubiāo jì shù tiáokuǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Xây dựng và cơ điện.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời