Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 文件夹 |
Thuật ngữ 文件夹thư mục (wénjiàn jiā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet. Thuật ngữ liên quan tới 文件夹 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Công nghệ thông tin |
Định nghĩa - Khái niệm
文件夹 tiếng trung là gì?
文件夹 tiếng trung có nghĩa là thư mục (wénjiàn jiā )
- 文件夹 tiếng trung có nghĩa là thư mục (wénjiàn jiā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin.
thư mục (wénjiàn jiā ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 文件夹 .
Ý nghĩa - Giải thích
文件夹 tiếng trung nghĩa là thư mục (wénjiàn jiā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet..
Đây là cách dùng 文件夹 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Công nghệ thông tin 文件夹 tiếng trung là gì? (hay giải thích thư mục (wénjiàn jiā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 文件夹 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 文件夹 tiếng trung / thư mục (wénjiàn jiā ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Internet.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?