Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 下锚 |
Thuật ngữ 下锚thả neo (xià máo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. Thuật ngữ liên quan tới 下锚 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Giao thông |
Định nghĩa - Khái niệm
下锚 tiếng trung là gì?
下锚 tiếng trung có nghĩa là thả neo (xià máo )
- 下锚 tiếng trung có nghĩa là thả neo (xià máo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
thả neo (xià máo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 下锚 .
Ý nghĩa - Giải thích
下锚 tiếng trung nghĩa là thả neo (xià máo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy..
Đây là cách dùng 下锚 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 下锚 tiếng trung là gì? (hay giải thích thả neo (xià máo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 下锚 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 下锚 tiếng trung / thả neo (xià máo ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?