Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | ![]() |
Thuật ngữ 统舱Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. Thuật ngữ liên quan tới 统舱 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Giao thông |
Định nghĩa - Khái niệm
统舱 tiếng trung là gì?
统舱 tiếng trung có nghĩa là khoang tàu bình dân khoang hạng chót (tǒng cāng )
- 统舱 tiếng trung có nghĩa là khoang tàu bình dân khoang hạng chót (tǒng cāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
khoang tàu bình dân khoang hạng chót (tǒng cāng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 统舱 .
Ý nghĩa - Giải thích
统舱 tiếng trung nghĩa là khoang tàu bình dân khoang hạng chót (tǒng cāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy..
Đây là cách dùng 统舱 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 统舱 tiếng trung là gì? (hay giải thích khoang tàu bình dân khoang hạng chót (tǒng cāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 统舱 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 统舱 tiếng trung / khoang tàu bình dân khoang hạng chót (tǒng cāng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bến tàu thủy.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?