信号接收器 tiếng trung là gì?

信号接收器 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 信号接收器 tiếng trung Kỹ thuật điện.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 信号接收器

bộ phận nhận tín hiệu (xìnhào jiēshōu qì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 信号接收器 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Kỹ thuật điện

Định nghĩa - Khái niệm

信号接收器 tiếng trung là gì?

có nghĩa là bộ phận nhận tín hiệu (xìnhào jiēshōu qì )

  • 信号接收器 tiếng trung có nghĩa là bộ phận nhận tín hiệu (xìnhào jiēshōu qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật điện.

bộ phận nhận tín hiệu (xìnhào jiēshōu qì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 信号接收器 .

Ý nghĩa - Giải thích

信号接收器 tiếng trung nghĩa là bộ phận nhận tín hiệu (xìnhào jiēshōu qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa..

Đây là cách dùng 信号接收器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật điện 信号接收器 tiếng trung là gì? (hay giải thích bộ phận nhận tín hiệu (xìnhào jiēshōu qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 信号接收器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 信号接收器 tiếng trung / bộ phận nhận tín hiệu (xìnhào jiēshōu qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy điều hòa.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời