Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 牙签 牙线 |
Thuật ngữ 牙签 牙线Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. Thuật ngữ liên quan tới 牙签 牙线 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Mỹ phẩm |
Định nghĩa - Khái niệm
牙签 牙线 tiếng trung là gì?
牙签 牙线 tiếng trung có nghĩa là tăm xỉa răng dây xỉa răng (yáqiān yá xiàn )
- 牙签 牙线 tiếng trung có nghĩa là tăm xỉa răng dây xỉa răng (yáqiān yá xiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.
tăm xỉa răng dây xỉa răng (yáqiān yá xiàn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 牙签 牙线 .
Ý nghĩa - Giải thích
牙签 牙线 tiếng trung nghĩa là tăm xỉa răng dây xỉa răng (yáqiān yá xiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng..
Đây là cách dùng 牙签 牙线 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm 牙签 牙线 tiếng trung là gì? (hay giải thích tăm xỉa răng dây xỉa răng (yáqiān yá xiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 牙签 牙线 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 牙签 牙线 tiếng trung / tăm xỉa răng dây xỉa răng (yáqiān yá xiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?