Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 婴幼儿床上用品 |
Thuật ngữ 婴幼儿床上用品Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. Thuật ngữ liên quan tới 婴幼儿床上用品 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Mỹ phẩm |
Định nghĩa - Khái niệm
婴幼儿床上用品 tiếng trung là gì?
婴幼儿床上用品 tiếng trung có nghĩa là đồ nôi em bé (yīng yòu ér chuángshàng yòngpǐn )
- 婴幼儿床上用品 tiếng trung có nghĩa là đồ nôi em bé (yīng yòu ér chuángshàng yòngpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Mỹ phẩm.
đồ nôi em bé (yīng yòu ér chuángshàng yòngpǐn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 婴幼儿床上用品 .
Ý nghĩa - Giải thích
婴幼儿床上用品 tiếng trung nghĩa là đồ nôi em bé (yīng yòu ér chuángshàng yòngpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng..
Đây là cách dùng 婴幼儿床上用品 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Mỹ phẩm 婴幼儿床上用品 tiếng trung là gì? (hay giải thích đồ nôi em bé (yīng yòu ér chuángshàng yòngpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 婴幼儿床上用品 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 婴幼儿床上用品 tiếng trung / đồ nôi em bé (yīng yòu ér chuángshàng yòngpǐn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Mỹ phẩm gia dụng.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?