Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 油轮码头 |
Thuật ngữ 油轮码头Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. Thuật ngữ liên quan tới 油轮码头 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Dầu khí |
Định nghĩa - Khái niệm
油轮码头 tiếng trung là gì?
油轮码头 tiếng trung có nghĩa là bến tàu chở dầu (yóulún mǎtóu )
- 油轮码头 tiếng trung có nghĩa là bến tàu chở dầu (yóulún mǎtóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
bến tàu chở dầu (yóulún mǎtóu ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 油轮码头 .
Ý nghĩa - Giải thích
油轮码头 tiếng trung nghĩa là bến tàu chở dầu (yóulún mǎtóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 油轮码头 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 油轮码头 tiếng trung là gì? (hay giải thích bến tàu chở dầu (yóulún mǎtóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 油轮码头 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 油轮码头 tiếng trung / bến tàu chở dầu (yóulún mǎtóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?