Thông tin thuật ngữ
Tiếng Trung | 止血的 |
Thuật ngữ 止血的cầm máu (zhǐxiě de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. Thuật ngữ liên quan tới 止血的 tiếng trung |
|
Chủ đề | Chủ đề Các loại thuốc |
Định nghĩa - Khái niệm
止血的 tiếng trung là gì?
止血的 tiếng trung có nghĩa là cầm máu (zhǐxiě de )
- 止血的 tiếng trung có nghĩa là cầm máu (zhǐxiě de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.
cầm máu (zhǐxiě de ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 止血的 .
Ý nghĩa - Giải thích
止血的 tiếng trung nghĩa là cầm máu (zhǐxiě de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..
Đây là cách dùng 止血的 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 止血的 tiếng trung là gì? (hay giải thích cầm máu (zhǐxiě de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 止血的 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 止血的 tiếng trung / cầm máu (zhǐxiě de ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?