涂擦剂 tiếng trung là gì?

涂擦剂 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 涂擦剂 tiếng trung Các loại thuốc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 涂擦剂

thuốc rửa vết thương (tú cā jì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 涂擦剂 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Các loại thuốc

Định nghĩa - Khái niệm

涂擦剂 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thuốc rửa vết thương (tú cā jì )

  • 涂擦剂 tiếng trung có nghĩa là thuốc rửa vết thương (tú cā jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.

thuốc rửa vết thương (tú cā jì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 涂擦剂 .

Ý nghĩa - Giải thích

涂擦剂 tiếng trung nghĩa là thuốc rửa vết thương (tú cā jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..

Đây là cách dùng 涂擦剂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 涂擦剂 tiếng trung là gì? (hay giải thích thuốc rửa vết thương (tú cā jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 涂擦剂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 涂擦剂 tiếng trung / thuốc rửa vết thương (tú cā jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

涂擦剂 tiếng trung là gì?

涂擦剂 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 涂擦剂 tiếng trung Các loại thuốc.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 涂擦剂

thuốc rửa vết thương chất thuốc bôi ngoài da (tú cā jì ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 涂擦剂 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Các loại thuốc

Định nghĩa - Khái niệm

涂擦剂 tiếng trung là gì?

có nghĩa là thuốc rửa vết thương chất thuốc bôi ngoài da (tú cā jì )

  • 涂擦剂 tiếng trung có nghĩa là thuốc rửa vết thương chất thuốc bôi ngoài da (tú cā jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.

thuốc rửa vết thương chất thuốc bôi ngoài da (tú cā jì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 涂擦剂 .

Ý nghĩa - Giải thích

涂擦剂 tiếng trung nghĩa là thuốc rửa vết thương chất thuốc bôi ngoài da (tú cā jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..

Đây là cách dùng 涂擦剂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 涂擦剂 tiếng trung là gì? (hay giải thích thuốc rửa vết thương chất thuốc bôi ngoài da (tú cā jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 涂擦剂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 涂擦剂 tiếng trung / thuốc rửa vết thương chất thuốc bôi ngoài da (tú cā jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời