Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 夕立 |
Thuật ngữ 夕立Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết. Thuật ngữ liên quan tới 夕立 tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Thời tiết |
Định nghĩa - Khái niệm
夕立 tiếng nhật là gì?
夕立 tiếng nhật có nghĩa là Mưa rào (ゆうだち)
- 夕立 tiếng nhật có nghĩa là Mưa rào (ゆうだち).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.
Mưa rào (ゆうだち) Tiếng Nhật là gì?
Mưa rào (ゆうだち) Tiếng Nhật có nghĩa là 夕立 .
Ý nghĩa - Giải thích
夕立 tiếng nhật nghĩa là Mưa rào (ゆうだち).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết..
Đây là cách dùng 夕立 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết 夕立 tiếng nhật là gì? (hay giải thích Mưa rào (ゆうだち).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 夕立 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 夕立 tiếng nhật / Mưa rào (ゆうだち).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?