熱帯 tiếng nhật là gì?

熱帯 tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 熱帯 tiếng nhật Thời tiết.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 熱帯

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


Nhiệt đới (ねったい).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 熱帯 tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Thời tiết

Định nghĩa - Khái niệm

熱帯 tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Nhiệt đới (ねったい)

  • 熱帯 tiếng nhật có nghĩa là Nhiệt đới (ねったい).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.

Nhiệt đới (ねったい) Tiếng Nhật là gì?

Nhiệt đới (ねったい) Tiếng Nhật có nghĩa là 熱帯 .

Ý nghĩa - Giải thích

熱帯 tiếng nhật nghĩa là Nhiệt đới (ねったい).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết..

Đây là cách dùng 熱帯 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết 熱帯 tiếng nhật là gì? (hay giải thích Nhiệt đới (ねったい).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 熱帯 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 熱帯 tiếng nhật / Nhiệt đới (ねったい).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời