Thông tin thuật ngữ
Tiếng Nhật | 洪水 |
Thuật ngữ 洪水Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết. Thuật ngữ liên quan tới 洪水 tiếng nhật |
|
Chủ đề | Chủ đề Thời tiết |
Định nghĩa - Khái niệm
洪水 tiếng nhật là gì?
洪水 tiếng nhật có nghĩa là Lũ lụt (こうずい)
- 洪水 tiếng nhật có nghĩa là Lũ lụt (こうずい).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời tiết.
Lũ lụt (こうずい) Tiếng Nhật là gì?
Lũ lụt (こうずい) Tiếng Nhật có nghĩa là 洪水 .
Ý nghĩa - Giải thích
洪水 tiếng nhật nghĩa là Lũ lụt (こうずい).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết..
Đây là cách dùng 洪水 tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời tiết 洪水 tiếng nhật là gì? (hay giải thích Lũ lụt (こうずい).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 洪水 tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 洪水 tiếng nhật / Lũ lụt (こうずい).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Thời tiết.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?