鞍脊鞋 tiếng trung là gì?

鞍脊鞋 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 鞍脊鞋 tiếng trung Thời trang.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 鞍脊鞋

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.


giày cưỡi ngựa giày saddle (ān jí xié ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Giày dép.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 鞍脊鞋 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thời trang

Định nghĩa - Khái niệm

鞍脊鞋 tiếng trung là gì?

có nghĩa là giày cưỡi ngựa giày saddle (ān jí xié )

  • 鞍脊鞋 tiếng trung có nghĩa là giày cưỡi ngựa giày saddle (ān jí xié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Giày dép.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.

giày cưỡi ngựa giày saddle (ān jí xié ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 鞍脊鞋 .

Ý nghĩa - Giải thích

鞍脊鞋 tiếng trung nghĩa là giày cưỡi ngựa giày saddle (ān jí xié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Giày dép..

Đây là cách dùng 鞍脊鞋 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 鞍脊鞋 tiếng trung là gì? (hay giải thích giày cưỡi ngựa giày saddle (ān jí xié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Giày dép. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 鞍脊鞋 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 鞍脊鞋 tiếng trung / giày cưỡi ngựa giày saddle (ān jí xié ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Giày dép.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời