日晷 tiếng trung là gì?

日晷 tiếng trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng 日晷 tiếng trung Thời trang.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Trung phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ 日晷

đồng hồ mặt trời (rìguǐ ).
Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới 日晷 tiếng trung
Chủ đề Chủ đề Thời trang

Định nghĩa - Khái niệm

日晷 tiếng trung là gì?

có nghĩa là đồng hồ mặt trời (rìguǐ )

  • 日晷 tiếng trung có nghĩa là đồng hồ mặt trời (rìguǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.

đồng hồ mặt trời (rìguǐ ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 日晷 .

Ý nghĩa - Giải thích

日晷 tiếng trung nghĩa là đồng hồ mặt trời (rìguǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ..

Đây là cách dùng 日晷 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 日晷 tiếng trung là gì? (hay giải thích đồng hồ mặt trời (rìguǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 日晷 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 日晷 tiếng trung / đồng hồ mặt trời (rìguǐ ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Đồng hồ.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời