アルミニウム tiếng nhật là gì?

アルミニウム tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng アルミニウム tiếng nhật Đồ điện.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ アルミニウム

nhôm (chất nhôm).
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới アルミニウム tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Đồ điện

Định nghĩa - Khái niệm

アルミニウム tiếng nhật là gì?

có nghĩa là nhôm (chất nhôm)

  • アルミニウム tiếng nhật có nghĩa là nhôm (chất nhôm).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.

nhôm (chất nhôm) Tiếng Nhật là gì?

nhôm (chất nhôm) Tiếng Nhật có nghĩa là アルミニウム .

Ý nghĩa - Giải thích

アルミニウム tiếng nhật nghĩa là nhôm (chất nhôm).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử..

Đây là cách dùng アルミニウム tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện アルミニウム tiếng nhật là gì? (hay giải thích nhôm (chất nhôm).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử. nghĩa là gì?) . Định nghĩa アルミニウム tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng アルミニウム tiếng nhật / nhôm (chất nhôm).Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Điện tử.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời

アルミニウム tiếng nhật là gì?

アルミニウム tiếng nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng アルミニウム tiếng nhật Cơ khí.

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Nhật phát âm ngoại ngữ

Thuật ngữ アルミニウム

Nhôm.
Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới アルミニウム tiếng nhật
Chủ đề Chủ đề Cơ khí

Định nghĩa - Khái niệm

アルミニウム tiếng nhật là gì?

có nghĩa là Nhôm

  • アルミニウム tiếng nhật có nghĩa là Nhôm.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Cơ khí.

Nhôm Tiếng Nhật là gì?

Nhôm Tiếng Nhật có nghĩa là アルミニウム .

Ý nghĩa - Giải thích

アルミニウム tiếng nhật nghĩa là Nhôm.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí..

Đây là cách dùng アルミニウム tiếng nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Cơ khí アルミニウム tiếng nhật là gì? (hay giải thích Nhôm.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí. nghĩa là gì?) . Định nghĩa アルミニウム tiếng nhật là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng アルミニウム tiếng nhật / Nhôm.Thuộc tiếng nhật chuyên ngành Cơ khí.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Trả lời