吸热 tiếng trung là gì?

吸热 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 吸热 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.

静電気 tiếng nhật là gì?

静電気 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 静電気 tiếng nhật chuyên ngành Điện.

電荷を持った粒子 tiếng nhật là gì?

電荷を持った粒子 là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 電荷を持った粒子 tiếng nhật chuyên ngành Điện.

オーム tiếng nhật là gì?

オーム là gì trong tiếng nhật? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ オーム tiếng nhật chuyên ngành Điện.

吹塑加工 tiếng trung là gì?

吹塑加工 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 吹塑加工 tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa.

涂料 油漆 tiếng trung là gì?

涂料 油漆 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 涂料 油漆 tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa.

防伪油墨 tiếng trung là gì?

防伪油墨 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 防伪油墨 tiếng trung chuyên ngành Cao su và nhựa.

铁皮扣 tiếng trung là gì?

铁皮扣 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 铁皮扣 tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.

麻花钻头 tiếng trung là gì?

麻花钻头 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 麻花钻头 tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.

内六角螺桿 tiếng trung là gì?

内六角螺桿 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 内六角螺桿 tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.