锯床 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 锯床 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
Danh mục: Kỹ thuật
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
电负荷 tiếng trung là gì?
电负荷 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电负荷 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
通信系统 tiếng trung là gì?
通信系统 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 通信系统 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
电频率 tiếng trung là gì?
电频率 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 电频率 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
公称功率 tiếng trung là gì?
公称功率 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 公称功率 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
功率因数 tiếng trung là gì?
功率因数 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 功率因数 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
研磨机 tiếng trung là gì?
研磨机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 研磨机 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
取样 tiếng trung là gì?
取样 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 取样 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
方形图 tiếng trung là gì?
方形图 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 方形图 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
随负荷变化的次级电压变化度 tiếng trung là gì?
随负荷变化的次级电压变化度 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 随负荷变化的次级电压变化度 tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.