甩负荷 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 甩负荷 tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
Danh mục: Kỹ thuật
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
过流 tiếng trung là gì?
过流 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 过流 tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
机油 tiếng trung là gì?
机油 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 机油 tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
核动力 tiếng trung là gì?
核动力 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 核动力 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.
自用发电机 tiếng trung là gì?
自用发电机 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 自用发电机 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.
燃料喷嘴 tiếng trung là gì?
燃料喷嘴 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 燃料喷嘴 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.
锅炉炉膛 tiếng trung là gì?
锅炉炉膛 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 锅炉炉膛 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.
鼓风效应 tiếng trung là gì?
鼓风效应 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 鼓风效应 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.
瓦时 tiếng trung là gì?
瓦时 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 瓦时 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.
三相的 tiếng trung là gì?
三相的 là gì trong tiếng trung? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ 三相的 tiếng trung chuyên ngành Nhà máy điện.